Có 1 kết quả:
剪刀 jiǎn dāo ㄐㄧㄢˇ ㄉㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái kéo để cắt
Từ điển Trung-Anh
(1) scissors
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0